Đọc nhanh: 缸瓦 (ang ngoã). Ý nghĩa là: đất sét (nguyên liệu làm gốm).
缸瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đất sét (nguyên liệu làm gốm)
用砂子、陶土等混合而成的一种质料,制成器物时外面多涂上釉,缸、缸盆等就是用缸瓦制造的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缸瓦
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 妈妈 用瓦煲 煮粥
- Mẹ dùng nồi đất nấu cháo.
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 分化瓦解
- phân rã; phân hoá làm cho tan rã.
- 土崩瓦解
- lở đất tan rã.
- 那堆 着 缸瓦 呢
- Ở đó chất đầy gạch ngói.
- 缸瓦 质量 还 不错
- Chất lượng của gạch ngói vẫn còn khá tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓦›
缸›