缸瓦 gāngwǎ
volume volume

Từ hán việt: 【ang ngoã】

Đọc nhanh: 缸瓦 (ang ngoã). Ý nghĩa là: đất sét (nguyên liệu làm gốm).

Ý Nghĩa của "缸瓦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缸瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đất sét (nguyên liệu làm gốm)

用砂子、陶土等混合而成的一种质料,制成器物时外面多涂上釉,缸、缸盆等就是用缸瓦制造的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缸瓦

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 阿诺 ānuò · 施瓦辛格 shīwǎxīngé bèi 古拉 gǔlā yǎo le

    - Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào

  • volume volume

    - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 用瓦煲 yòngwǎbāo 煮粥 zhǔzhōu

    - Mẹ dùng nồi đất nấu cháo.

  • volume volume

    - 合同 hétóng zhōng 规定 guīdìng 屋顶 wūdǐng yào yòng 红瓦 hóngwǎ ér 不用 bùyòng 石板 shíbǎn

    - Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.

  • volume volume

    - 分化瓦解 fēnhuàwǎjiě

    - phân rã; phân hoá làm cho tan rã.

  • volume volume

    - 土崩瓦解 tǔbēngwǎjiě

    - lở đất tan rã.

  • volume volume

    - 那堆 nàduī zhe 缸瓦 gāngwǎ ne

    - Ở đó chất đầy gạch ngói.

  • volume volume

    - 缸瓦 gāngwǎ 质量 zhìliàng hái 不错 bùcuò

    - Chất lượng của gạch ngói vẫn còn khá tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎ , Wà
    • Âm hán việt: Ngoá , Ngoã
    • Nét bút:一フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVNI (一女弓戈)
    • Bảng mã:U+74E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+3 nét)
    • Pinyin: Gāng , Hóng
    • Âm hán việt: Ang , Cang , Cương , Hang
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUM (人山一)
    • Bảng mã:U+7F38
    • Tần suất sử dụng:Cao