Đọc nhanh: 挖掘机 (oạt quật cơ). Ý nghĩa là: Máy đào, máy xúc.
挖掘机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy đào, máy xúc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挖掘机
- 他 最 后悔 的 是 那座 坟墓 的 挖掘
- Điều ông tiếc nuối nhất là việc khai quật lăng mộ ấy
- 他 一辈子 都 花 在 古物 的 挖掘 没有 生 孩子
- Cuộc đời của ông ấy đều dùng để khám phá đồ cổ, không kết hôn sinh con.
- 组装 一台 掘进机
- lắp ráp một máy đào hầm mỏ.
- 推土机 一种 可用 来 挖掘 或 推动 泥土 机器 , 如 推土机 或 挖土机
- Một loại máy xúc đất, được sử dụng để đào hoặc đẩy đất như máy xúc hoặc máy đào.
- 他 的 音乐 天赋 被 他 的 老师 挖掘 了 出来
- Khả năng âm nhạc thiên phú của anh ấy được thầy giáo phát hiện ra.
- 挖掘 地下 的 财富
- khai thác của cải dưới lòng đất.
- 巷道 掘进机
- máy đào hầm lò.
- 挖掘 生产潜力
- khai thác tiềm năng sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挖›
掘›
机›