Đọc nhanh: 涉黑 (thiệp hắc). Ý nghĩa là: Các hoạt động tội phạm, băng đảng liên quan.
涉黑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Các hoạt động tội phạm
criminal activities
✪ 2. băng đảng liên quan
gang-related
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涉黑
- 黢黑
- tối đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 为了 求学 , 他 经历 了 长途跋涉
- Để theo đuổi việc học, anh ấy đã không ngại đường xa.
- 不 干涉 政策
- chính sách không can thiệp
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涉›
黑›