Đọc nhanh: 消防服 (tiêu phòng phục). Ý nghĩa là: Quần áo cứu hỏa.
消防服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần áo cứu hỏa
消防服是保护活跃在消防第一线的消防队员人身安全的重要装备品之一,它不仅是火灾救助现场不可或缺的必备品,也是保护消防队员身体免受伤害的防火用具。因此,适应火灾现场救助活动的消防服就显得尤为重要。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消防服
- 每日 服两丸 消炎药
- Mỗi ngày uống hai viên thuốc chống viêm.
- 各 消防队 一直 在 全力以赴
- Lực lượng cứu hỏa đã làm việc hết sức mình..
- 他 曾 在 边防 服役
- Anh ấy từng phục vụ ở biên phòng.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 消防车 赶到 了 现场
- Xe cứu hỏa đã đến hiện trường.
- 我 由衷 地 敬佩 消防员
- Tôi thật lòng khâm phục lính cứu hỏa.
- 孩子 们 对 消防员 佩服
- Trẻ em ngưỡng mộ lính cứu hỏa.
- 每年 都 有 消防演习
- Hàng năm có diễn tập phòng cháy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
服›
消›
防›