Đọc nhanh: 消耗品请购 (tiêu háo phẩm thỉnh cấu). Ý nghĩa là: Phiếu mua hàng tiêu hao.
消耗品请购 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phiếu mua hàng tiêu hao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消耗品请购
- 如何 满足 网购 消费者 们 挑剔 的 胃口
- Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu sành điệu của những người mua sắm trực tuyến?
- 为 父母 购买 保健品
- Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.
- 你 可以 订购 食品
- Bạn có thể đặt hàng thực phẩm.
- 代购 化妆品
- mua hộ đồ mỹ phẩm.
- 他 去 超市 购买 食品
- Anh ấy đến siêu thị mua thực phẩm.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
- 你 应该 听说 洛佩兹 并购 推迟 的 消息 了 吧
- Tôi cho rằng bạn đã nghe nói rằng việc mua lại Lopez đã bị trì hoãn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
消›
耗›
请›
购›