Đọc nhanh: 入库单 (nhập khố đơn). Ý nghĩa là: Phiếu nhập kho.
入库单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phiếu nhập kho
入库单是对采购实物入库数量的确认,也是对采购人员和供应商的一种监控,如果缺乏实物入库的控制,不能防止采购人员与供应商串通舞弊,虚报采购量、实物短少的风险。它是企业内部管理和控制的重要凭证。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入库单
- 扫数 入库
- nhập kho toàn bộ.
- 他 的 名字 入围 了 名单
- Anh ấy đã được chọn vào danh sách.
- 信息 纳入 数据库 管理
- Thông tin được đưa vào quản lý cơ sở dữ liệu.
- 这批 商品 已经 被 移入 仓库
- Lô hàng này đã được chuyển vào kho.
- 她 想 进入 事业单位 工作
- Cô ấy muốn vào làm việc ở một cơ quan nhà nước.
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
- 看 一款 简单 填字游戏 如何 月入数万 元
- Hãy xem cách một trò chơi ô chữ đơn giản có thể kiếm được hàng chục nghìn đô la một tháng.
- 请 把 我 的 名字 加入 你们 的 邮寄 名单 中
- Xin vui lòng thêm tên của tôi vào danh sách gửi thư của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
单›
库›