Đọc nhanh: 消泡剂 (tiêu phao tễ). Ý nghĩa là: Chất chống bạc.
消泡剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất chống bạc
(1)物理方法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消泡剂
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 鱼儿 呼 出水 泡泡
- Con cá thở ra bong bóng nước.
- 把 你 受伤 的 手指 浸 在 消毒剂 里 , 把 毒 浸泡 出来
- Đặt ngón tay bị thương vào dung dịch khử trùng để loại bỏ độc tố.
- 下棋 可 当作 好 消遣
- Đánh cờ có thể coi như một cách giải trí tốt.
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
- 下雨 了 , 因此 取消 出行
- Trời mưa nên chuyến đi bị hủy.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
- 下雨 了 , 我们 只好 取消 计划
- Trời mưa nên chúng tôi chỉ đành hủy bỏ kế hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
泡›
消›