消息来源 xiāoxī láiyuán
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu tức lai nguyên】

Đọc nhanh: 消息来源 (tiêu tức lai nguyên). Ý nghĩa là: nguồn cấp tin tức, nguồn cấp dữ liệu cung cấp, nguồn cấp dữ liệu web.

Ý Nghĩa của "消息来源" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

消息来源 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. nguồn cấp tin tức

news feed

✪ 2. nguồn cấp dữ liệu cung cấp

syndicated feed

✪ 3. nguồn cấp dữ liệu web

web feed

✪ 4. nguồn tin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消息来源

  • volume volume

    - zhè tiáo 消息 xiāoxi 来自 láizì 官方 guānfāng 渠道 qúdào

    - Tin tức này đến từ kênh chính thức của chính phủ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 消息来源 xiāoxiláiyuán 可靠 kěkào

    - Nguồn tin này đáng tin cậy.

  • volume volume

    - 消息 xiāoxi de 来源 láiyuán hěn 可靠 kěkào

    - Nó đến từ một nguồn không đáng tin cậy.

  • volume volume

    - tīng le zhè 突如其来 tūrúqílái de 消息 xiāoxi 我们 wǒmen dōu 十分 shífēn 诧异 chàyì

    - Nghe được tin bất ngờ này, chúng tôi vô cùng kinh ngạc.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 流星 liúxīng cóng 天边 tiānbiān 落下来 luòxiàlai 瞬息间 shùnxījiān 便 biàn 消失 xiāoshī le

    - một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.

  • volume volume

    - 信使 xìnshǐ 带来 dàilái le 好消息 hǎoxiāoxi

    - Sứ giả đã mang đến tin vui.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 电来 diànlái 重要 zhòngyào 消息 xiāoxi

    - Công ty gửi điện đến tin quan trọng.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 消息 xiāoxi 很快 hěnkuài jiù 哄传 hōngchuán 开来 kāilái

    - Thông tin đó rất nhanh đã truyền rộng ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUP (竹山心)
    • Bảng mã:U+606F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:丶丶一丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFB (水火月)
    • Bảng mã:U+6D88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:丶丶一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMHF (水一竹火)
    • Bảng mã:U+6E90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao