涂饰 túshì
volume volume

Từ hán việt: 【đồ sức】

Đọc nhanh: 涂饰 (đồ sức). Ý nghĩa là: sơn lên; quét lên, trát; tô. Ví dụ : - 涂饰木器 sơn đồ gỗ. - 涂饰墙壁 tô tường.

Ý Nghĩa của "涂饰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

涂饰 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sơn lên; quét lên

涂上 (油漆颜色)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 涂饰 túshì 木器 mùqì

    - sơn đồ gỗ

✪ 2. trát; tô

抹 (灰、泥);粉刷

Ví dụ:
  • volume volume

    - 涂饰 túshì 墙壁 qiángbì

    - tô tường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涂饰

  • volume volume

    - wèi 妻子 qīzǐ mǎi le 胜饰 shèngshì

    - Anh ấy mua cho vợ một chiếc khăn.

  • volume volume

    - 涂饰 túshì 木器 mùqì

    - sơn đồ gỗ

  • volume volume

    - 涂饰 túshì 墙壁 qiángbì

    - tô tường.

  • volume volume

    - zài niǎn zhuó 饰品 shìpǐn

    - Anh ấy đang điêu khắc đồ trang sức.

  • volume volume

    - zài 白毛女 báimáonǚ 里饰 lǐshì 大春 dàchūn

    - anh ấy đóng vai Đại Xuân trong vở 'Bạch Mao Nữ'.

  • volume volume

    - 黄铜 huángtóng 制品 zhìpǐn yòng 这种 zhèzhǒng 合金 héjīn zhì de 装饰品 zhuāngshìpǐn 物件 wùjiàn huò 器皿 qìmǐn

    - Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.

  • volume volume

    - 发言 fāyán shí hěn 糊涂 hútú

    - Anh ấy nói rất lung tung khi phát biểu.

  • volume volume

    - 只能 zhǐnéng 强笑 qiǎngxiào lái 掩饰 yǎnshì 尴尬 gāngà

    - Anh ấy chỉ có thể gượng cười để che giấu sự bối rối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丶丶一ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOMD (水人一木)
    • Bảng mã:U+6D82
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì , Shì
    • Âm hán việt: Sức
    • Nét bút:ノフフノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOLB (弓女人中月)
    • Bảng mã:U+9970
    • Tần suất sử dụng:Cao