Đọc nhanh: 精华液 (tinh hoa dịch). Ý nghĩa là: Tinh chất dưỡng da.
精华液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tinh chất dưỡng da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精华液
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 他 精通 华语
- Anh ấy thành thạo tiếng Hán.
- 他 欣赏 了 艺术 的 精华
- Anh ấy đã thưởng thức tinh hoa nghệ thuật.
- 这 本书 是 文学 的 精华
- Cuốn sách này là tinh hoa của văn học.
- 弃 其 糟粕 , 取其精华
- gạn đục khơi trong; bỏ cái cặn bã, lấy cái tinh hoa.
- 文章 的 精华 在 此
- Tinh hoa của bài viết nằm ở đây.
- 精液 是 生殖 的 重要 部分
- Tinh dịch là phần quan trọng của sinh sản.
- 合作 精神 是 团队 的 血液
- Tinh thần hợp tác là cốt yếu của đội nhóm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
液›
精›