精华液 Jīnghuá yè
volume volume

Từ hán việt: 【tinh hoa dịch】

Đọc nhanh: 精华液 (tinh hoa dịch). Ý nghĩa là: Tinh chất dưỡng da.

Ý Nghĩa của "精华液" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

精华液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tinh chất dưỡng da

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精华液

  • volume volume

    - 菲尔 fēiěr · 泰勒 tàilè de 血液 xuèyè yǒu 高浓度 gāonóngdù de 华法林 huáfǎlín

    - Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.

  • volume volume

    - 精通 jīngtōng 华语 huáyǔ

    - Anh ấy thành thạo tiếng Hán.

  • volume volume

    - 欣赏 xīnshǎng le 艺术 yìshù de 精华 jīnghuá

    - Anh ấy đã thưởng thức tinh hoa nghệ thuật.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū shì 文学 wénxué de 精华 jīnghuá

    - Cuốn sách này là tinh hoa của văn học.

  • volume volume

    - 糟粕 zāopò 取其精华 qǔqíjīnghuá

    - gạn đục khơi trong; bỏ cái cặn bã, lấy cái tinh hoa.

  • volume volume

    - 文章 wénzhāng de 精华 jīnghuá zài

    - Tinh hoa của bài viết nằm ở đây.

  • volume volume

    - 精液 jīngyè shì 生殖 shēngzhí de 重要 zhòngyào 部分 bùfèn

    - Tinh dịch là phần quan trọng của sinh sản.

  • volume volume

    - 合作 hézuò 精神 jīngshén shì 团队 tuánduì de 血液 xuèyè

    - Tinh thần hợp tác là cốt yếu của đội nhóm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPJ (人心十)
    • Bảng mã:U+534E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYOK (水卜人大)
    • Bảng mã:U+6DB2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao