Đọc nhanh: 涂漆机 (đồ tất cơ). Ý nghĩa là: máy sơn.
涂漆机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy sơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涂漆机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 我们 动手 给 墙壁 涂漆
- Chúng tôi tự tay sơn tường.
- 姐姐 仔细 给 窗框 涂漆
- Chị gái cẩn thận sơn khung cửa sổ.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 墙上 涂 了 一层 漆
- Tường được phủ một lớp sơn.
- 这辆 汽车 被 涂 上 了 一层 金属 油漆
- Chiếc xe được khoác lên mình một lớp sơn kim loại
- 木材 涂上 油漆 , 可以 防止 腐败
- Dùng sơn sơn lên gỗ có thể chống được mục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
涂›
漆›