Đọc nhanh: 进纸机 (tiến chỉ cơ). Ý nghĩa là: Cơ cấu tiếp giấy (máy in); Cơ cấu cung cấp giấy (máy in).
进纸机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ cấu tiếp giấy (máy in); Cơ cấu cung cấp giấy (máy in)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进纸机
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 小心 别 把 手机 掉 进 马桶
- Cẩn thận đừng làm rơi điện thoại vào bồn cầu.
- 俟机 进攻
- đợi dịp tấn công.
- 她 把 纸飞机 扔上去 空中
- Cô ấy ném máy bay giấy lên không trung.
- 巷道 掘进机
- máy đào hầm lò.
- 打印机 的 默认 纸张 是 A4
- Kích thước giấy mặc định của máy in là A4.
- 他们 用 机枪 扫射 进攻 的 敌军
- Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.
- 你 装进 照相机 了 吗 ?
- Cậu cho máy ảnh vào chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
纸›
进›