Đọc nhanh: 涂改笔 (đồ cải bút). Ý nghĩa là: bút xoá.
涂改笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bút xoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涂改笔
- 稿子 涂改 得 乱七八糟 , 很多 字 都 看不清楚
- bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.
- 胡乱 涂上 几笔
- vẽ qua loa vài đường.
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 一笔 借款
- một món tiền vay.
- 一笔 糊涂账
- khoản tiền mờ ám trong sổ sách.
- 请勿 用 涂改液 删改
- Không sử dụng bút xóa để xóa hoặc sửa đổi.
- 老师 用 朱笔 批改作业
- Thầy giáo dùng bút đỏ sửa bài tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
改›
涂›
笔›