Đọc nhanh: 防溢乳垫 (phòng dật nhũ điếm). Ý nghĩa là: miếng đệm chăm sóc ngực.
防溢乳垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miếng đệm chăm sóc ngực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防溢乳垫
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 为了 预防 水灾 , 他们 在 这里 修建 了 水坝
- Để phòng ngừa lũ lụt, họ đã xây dựng những con đập ở đây.
- 乳制品
- sản phẩm sữa
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 乳猪 在 圈里 睡觉
- Heo sữa đang ngủ trong chuồng.
- 乳 代表 新 的 生命
- Sinh sản đại diện cho sự sống mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
垫›
溢›
防›