Đọc nhanh: 涮涮锅 (xuyến xuyến oa). Ý nghĩa là: Lẩu Nhật Bản, shabu-shabu (từ mượn).
涮涮锅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Lẩu Nhật Bản
Japanese hot pot
✪ 2. shabu-shabu (từ mượn)
shabu-shabu (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涮涮锅
- 冬天 合适 涮 火锅
- Mùa đông thích hợp nhúng lẩu.
- 涮锅子
- nhúng lẩu.
- 他 正在 涮 火锅
- Cậu ấy đang nhúng lẩu.
- 我要 把 这个 瓶子 涮 干净
- Tôi cần súc sạch cái chai này.
- 我 喜欢 吃 涮 火锅
- Tôi thích ăn lẩu nhúng.
- 在家 涮 火锅 , 还是 出去 吃 ?
- Chúng ta nấu lẩu ở nhà hay ra ngoài ăn?
- 冬天 最合适 涮 火锅
- Món nhúng lẩu ngon nhất vào mùa đông
- 我们 去 吃 涮羊肉 吧
- Chúng ta đi ăn lẩu dê nhúng đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涮›
锅›