涮涮锅 shuàn shuàn guō
volume volume

Từ hán việt: 【xuyến xuyến oa】

Đọc nhanh: 涮涮锅 (xuyến xuyến oa). Ý nghĩa là: Lẩu Nhật Bản, shabu-shabu (từ mượn).

Ý Nghĩa của "涮涮锅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

涮涮锅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Lẩu Nhật Bản

Japanese hot pot

✪ 2. shabu-shabu (từ mượn)

shabu-shabu (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涮涮锅

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 合适 héshì shuàn 火锅 huǒguō

    - Mùa đông thích hợp nhúng lẩu.

  • volume volume

    - 涮锅子 shuànguōzi

    - nhúng lẩu.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài shuàn 火锅 huǒguō

    - Cậu ấy đang nhúng lẩu.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 这个 zhègè 瓶子 píngzi shuàn 干净 gānjìng

    - Tôi cần súc sạch cái chai này.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī shuàn 火锅 huǒguō

    - Tôi thích ăn lẩu nhúng.

  • volume volume

    - 在家 zàijiā shuàn 火锅 huǒguō 还是 háishì 出去 chūqù chī

    - Chúng ta nấu lẩu ở nhà hay ra ngoài ăn?

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 最合适 zuìhéshì shuàn 火锅 huǒguō

    - Món nhúng lẩu ngon nhất vào mùa đông

  • volume volume

    - 我们 wǒmen chī 涮羊肉 shuànyángròu ba

    - Chúng ta đi ăn lẩu dê nhúng đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shuàn
    • Âm hán việt: Xuyến
    • Nét bút:丶丶一フ一ノ丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESBN (水尸月弓)
    • Bảng mã:U+6DAE
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CROB (金口人月)
    • Bảng mã:U+9505
    • Tần suất sử dụng:Cao