Đọc nhanh: 手艺灯笼 (thủ nghệ đăng lung). Ý nghĩa là: Đèn lồng thủ công.
手艺灯笼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đèn lồng thủ công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手艺灯笼
- 他们 的 手艺 很潮
- Tay nghề của bọn họ rất kém.
- 他 有 一手 好 手艺
- Anh ấy có tay nghề giỏi.
- 他 把 灯笼 系在 横杆 上
- Anh ấy treo đèn lồng vào thanh ngang.
- 他 带来 了 一只 蓝色 的 灯笼
- Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.
- 他 有 一手 好 棋艺
- Anh ấy có kỹ năng chơi cờ giỏi.
- 他 的 手艺 非常 巧
- Anh ấy rất khéo tay.
- 他 学会 了 木工 的 手艺
- Anh ấy đã học được nghề mộc.
- 作为 工艺师 , 他 专注 于 手工 制作 和 雕刻 艺术
- Là một nghệ nhân, anh ấy chuyên làm thủ công và nghệ thuật chạm khắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
灯›
笼›
艺›