Đọc nhanh: 西贡香水 (tây cống hương thuỷ). Ý nghĩa là: Nước hoa Sài Gòn.
西贡香水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước hoa Sài Gòn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西贡香水
- 他 赠送 了 我 一瓶 香水
- Anh ấy đã tặng tôi một chai nước hoa.
- 回国 侨胞 , 一到 西贡 就 觉得 耳目一新
- kiều bào về nước, đến Sài Gòn cảm thấy mới lạ.
- 她 喜欢 收集 各种 品牌 的 香水
- Cô ấy thích sưu tập các loại nước hoa từ các thương hiệu khác nhau.
- 很多 东西 使 水污染 , 例如 轮胎 、 垃圾 和 塑胶袋
- Nhiều thứ làm ô nhiễm nước, ví dụ như lốp xe, rác và túi nhựa.
- 他 不 小心 打翻 了 桌上 的 香水
- Anh ấy không cẩn thận làm đổ chai nước hoa trên bàn.
- 他 感到 闻到 某些 很香 的 东西
- Anh ấy ngửi thấy mùi gì đó rất thơm.
- 女士 的 香水 很 好闻
- Nước hoa dành cho phái nữ rất thơm.
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
西›
贡›
香›