Đọc nhanh: 海绵枕 (hải miên chẩm). Ý nghĩa là: Gối xốp.
海绵枕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gối xốp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海绵枕
- 我用 海绵 擦 桌子
- Tôi dùng miếng xốp để lau bàn.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 海绵 长 在 石头 上
- Hải miên mọc trên đá.
- 海绵 的 结构 很 特别
- Cấu trúc của xương xốp rất đặc biệt.
- 海绵 吸收 水
- miếng bọt biển hút nước
- 海绵 摄 水分
- Miếng bọt biển hút nước.
- 这块 海绵 很 柔软
- Miếng xốp này rất mềm.
- 木绵 枕头 很 软和
- Gối bông mềm mại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枕›
海›
绵›