Đọc nhanh: 海绵宝宝 (hải miên bảo bảo). Ý nghĩa là: SpongeBob SquarePants (loạt phim hoạt hình truyền hình Hoa Kỳ, 1999-).
海绵宝宝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. SpongeBob SquarePants (loạt phim hoạt hình truyền hình Hoa Kỳ, 1999-)
SpongeBob SquarePants (US TV animated series, 1999-)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海绵宝宝
- 他们 偷 珠宝
- Bọn họ trộm châu báu.
- 买 珠宝首饰 , 若 是 走 了 眼 , 可 就 吃大亏
- mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.
- 不要 跟 这些 宝贝 合作
- Đừng cộng tác với những người vô dụng này.
- 不 记得 从 什么 时候 开始 , 宝贝儿 就 学会 了 撒泼耍赖
- Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.
- 他们 发掘 了 地下 的 宝藏
- Họ đã khai quật kho báu dưới lòng đất.
- 不要 错过 这次 宝贵 的 机会
- Đừng bỏ lỡ cơ hội quý giá này.
- 他们 付出 了 宝贵 的 时间
- Họ đã hy sinh thời gian quý báu.
- 他 宝贵 朋友 , 总是 关心 他们
- Anh ấy trân trọng bạn bè và luôn quan tâm đến họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
海›
绵›