Đọc nhanh: 海石竹 (hải thạch trúc). Ý nghĩa là: cây thạch thung dung.
海石竹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây thạch thung dung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海石竹
- 他 道歉 了 , 但话 犹如 石沉大海
- Anh ấy đã xin lỗi, nhưng lời xin lỗi đó như đá chìm biển lớn.
- 石沉大海
- Đá chìm xuống biển.
- 海绵 长 在 石头 上
- Hải miên mọc trên đá.
- 海上 红色 的 灯光 表示 那儿 有 浅滩 或者 礁石
- ánh đèn đỏ trên biển biểu thị nơi có bãi cạn hoặc đá ngầm
- 海浪 冲击 着 石崖 , 飞起象 珠子 一般 的 水花
- Sóng biển đập vào vách, những giọt nước bắn tung tóe như những hạt ngọc.
- 这项 法案 已经 石沉大海
- Vụ án đã bặt vô âm tín.
- 经 数月 钻探 在 沿海 找到 了 石油
- Sau một thời gian nghiên cứu kéo dài và khai thác khoan, chúng tôi đã tìm thấy dầu mỏ ven biển.
- 他 的 建议 石沉大海 了
- Đề xuất của anh ấy không có hồi âm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
石›
⺮›
竹›