Đọc nhanh: 海瑞乡 (hải thuỵ hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Hairui ở huyện Đài Đông 臺東縣 | 台东县 , đông nam Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Hairui ở huyện Đài Đông 臺東縣 | 台东县 , đông nam Đài Loan
Hairui township in Taitung County 臺東縣|台东县 [Tái dōng Xiàn], southeast Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海瑞乡
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 我 是 海军 少校 史蒂夫 · 麦 格瑞特
- Tên tôi là Trung úy Chỉ huy Steve McGarrett.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
海›
瑞›