Đọc nhanh: 海狸鼠 (hải li thử). Ý nghĩa là: coypu, nutria.
海狸鼠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. coypu
✪ 2. nutria
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海狸鼠
- 海狸 的 皮 绒毛 丰厚
- lông da hải li rất dày.
- 去过 的 人 一定 都 会 爱 上 海狸 州
- Phải yêu Bang Beaver.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 即使 我 曾经 发过 誓 绝不 花钱买 海狸 逼
- Mặc dù tôi đã thề rằng tôi sẽ không bao giờ trả tiền cho hải ly.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 这 孩子 跟 海狸 似的
- Nhóc giống như một con hải ly.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
狸›
鼠›