Đọc nhanh: 海滨沙滩 (hải tân sa than). Ý nghĩa là: Bãi biển.
海滨沙滩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bãi biển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海滨沙滩
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 海风 津润 了 沙滩
- Gió biển làm ẩm bãi cát.
- 海 水淹 过 了 沙滩
- Nước biển ngập qua bãi cát.
- 她 睡 在 沙滩 上 看海
- Cô ấy nằm trên bãi biển ngắm biển.
- 这片 海滩 的 沙 很 细
- Cát ở bãi biển này rất mịn.
- 军队 准备 在 海滩 登陆
- Quân đội chuẩn bị đổ bộ lên bãi biển.
- 他 从 海滨 回来 的 时候 给 我们 买 了 一些 华而不实 的 工艺品 做 礼物
- Khi anh ấy trở về từ bãi biển, anh ấy đã mua một số đồ thủ công hoa mỹ nhưng không thực tế làm quà cho chúng tôi.
- 孩子 们 在 沙滩 上 嬉戏 真是 乐得 其所
- Trẻ em vui chơi trên bãi biển thật sự thích thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
海›
滨›
滩›