Đọc nhanh: 海滨浴场用衣 (hải tân dục trường dụng y). Ý nghĩa là: Quần áo dùng ở bãi biển; Trang phục dùng ở bãi biển.
海滨浴场用衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần áo dùng ở bãi biển; Trang phục dùng ở bãi biển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海滨浴场用衣
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 利用 近海 养殖 海带
- lợi dụng vùng duyên hải để nuôi trồng rong biển.
- 海滨浴场
- bãi tắm ở bờ biển; bãi tắm mé biển.
- 体育场 上 , 观众 人山人海
- trên sân vận động, khán giả đông nghịt.
- 他 用 炭火 炕 干 了 衣服
- Anh ấy dùng lửa than để hong khô quần áo.
- 产品销售 到 了 海外 市场
- Sản phẩm đã được bán ra thị trường nước ngoài.
- 他 只用 几笔 , 便 勾勒 出 一幅 海上 日出 的 图景
- anh ấy chỉ phát hoạ vài nét mà đã vẽ được bức tranh mặt trời mọc trên biển.
- 上海 有 两个 机场
- Thượng Hải có hai sân bay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
浴›
海›
滨›
用›
衣›