Đọc nhanh: 浴场 (dục trường). Ý nghĩa là: bãi tắm; dục trường. Ví dụ : - 海滨浴场 bãi tắm ở bờ biển; bãi tắm mé biển.
浴场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bãi tắm; dục trường
露天游泳场所
- 海滨浴场
- bãi tắm ở bờ biển; bãi tắm mé biển.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浴场
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 一场 幻梦
- giấc mộng hão huyền
- 海滨浴场
- bãi tắm ở bờ biển; bãi tắm mé biển.
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 这 类 浴液 在 市场 上 卖 得 很 火
- Loại sữa tắm này trên thị trường bán rất chạy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
浴›