Đọc nhanh: 海滨服装 (hải tân phục trang). Ý nghĩa là: Quần áo biển.
海滨服装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần áo biển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海滨服装
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 海派 服装
- phục trang theo hải phái
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 各种 式样 的 服装
- nhiều kiểu quần áo.
- 他 很 有 灵气 , 一定 能 成为 出色 的 服装 设计师
- anh ấy rất có khả năng phân tích, nhất định sẽ là một nhà thiết kế thời trang xuất sắc.
- 他 穿着 整洁 的 服装
- Anh ấy mặc trang phục gọn gàng.
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
- 他服 了 一件 西装
- Anh ấy mặc một bộ vest.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
服›
海›
滨›
装›