Đọc nhanh: 海泡石 (hải phao thạch). Ý nghĩa là: Đá bọt tạo sản phẩm trang trí.
海泡石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đá bọt tạo sản phẩm trang trí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海泡石
- 他 道歉 了 , 但话 犹如 石沉大海
- Anh ấy đã xin lỗi, nhưng lời xin lỗi đó như đá chìm biển lớn.
- 院子 里种 着 迎春 、 海棠 、 石榴 、 牡丹 , 再就是 玫瑰 和 月季
- Trong sân trồng hoa nghênh xuân, hải đường, thạch lựu, mẫu đơn, có cả hoa hồng và nguyệt quế nữa.
- 海浪 拍打着 礁石
- Sóng biển vỗ vào đá ngầm.
- 您 消失 得 无影无踪 , 正 象 俗话 所说 的 , 石沉大海
- Bạn biến mất không dấu vết, như người ta thường nói, bặt vô âm tín.
- 海绵 长 在 石头 上
- Hải miên mọc trên đá.
- 海枯石烂 , 此心 不移
- sông cạn đá mòn, chứ lòng này không bao giờ thay đổi.
- 海浪 冲击 着 石崖 , 飞起象 珠子 一般 的 水花
- Sóng biển đập vào vách, những giọt nước bắn tung tóe như những hạt ngọc.
- 他 的 建议 石沉大海 了
- Đề xuất của anh ấy không có hồi âm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泡›
海›
石›