Đọc nhanh: 镜砖 (kính chuyên). Ý nghĩa là: Tấm gương mỏng; nhỏ để lát; ốp.
镜砖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm gương mỏng; nhỏ để lát; ốp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镜砖
- 他 戴 着 一副 老 光 眼镜
- Ông ấy đeo một cặp kính lão.
- 他 戴 了 一副 茶色 的 眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính màu nâu đậm.
- 他 有 一面镜子
- Anh ấy có một cái gương.
- 他 抹 下 眼镜
- Anh ấy vuốt kính xuống.
- 高倍 望远镜
- viễn vọng kính có độ phóng đại lớn
- 他 把 砖头 券成 拱形
- Anh ấy xếp gạch thành hình vòm cung.
- 他 搬起 了 一块 砖
- Anh ấy nhấc lên một hòn gạch.
- 他 墁 的 砖 又 平正 又 密合
- gạch anh ấy đóng vừa chặt vừa chắc mịn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
砖›
镜›