镜砖 jìng zhuān
volume volume

Từ hán việt: 【kính chuyên】

Đọc nhanh: 镜砖 (kính chuyên). Ý nghĩa là: Tấm gương mỏng; nhỏ để lát; ốp.

Ý Nghĩa của "镜砖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

镜砖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tấm gương mỏng; nhỏ để lát; ốp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镜砖

  • volume volume

    - dài zhe 一副 yīfù lǎo guāng 眼镜 yǎnjìng

    - Ông ấy đeo một cặp kính lão.

  • volume volume

    - dài le 一副 yīfù 茶色 chásè de 眼镜 yǎnjìng

    - Anh ấy đeo một cặp kính màu nâu đậm.

  • volume volume

    - yǒu 一面镜子 yímiànjìngzi

    - Anh ấy có một cái gương.

  • volume volume

    - xià 眼镜 yǎnjìng

    - Anh ấy vuốt kính xuống.

  • volume volume

    - 高倍 gāobèi 望远镜 wàngyuǎnjìng

    - viễn vọng kính có độ phóng đại lớn

  • volume volume

    - 砖头 zhuāntóu 券成 quànchéng 拱形 gǒngxíng

    - Anh ấy xếp gạch thành hình vòm cung.

  • volume volume

    - 搬起 bānqǐ le 一块 yīkuài zhuān

    - Anh ấy nhấc lên một hòn gạch.

  • volume volume

    - màn de zhuān yòu 平正 píngzhèng yòu 密合 mìhé

    - gạch anh ấy đóng vừa chặt vừa chắc mịn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Tuán , Tuó , Zhuān
    • Âm hán việt: Chuyên
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRQNI (一口手弓戈)
    • Bảng mã:U+7816
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cảnh , Kính
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYTU (重金卜廿山)
    • Bảng mã:U+955C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao