Đọc nhanh: 海德格尔 (hải đức các nhĩ). Ý nghĩa là: Martin Heidegger (1889-1976), triết gia người Đức.
海德格尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Martin Heidegger (1889-1976), triết gia người Đức
Martin Heidegger (1889-1976), German philosopher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海德格尔
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 格林 德尔 需要 虚拟实境 系统 吗
- Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?
- 什里 诺尔 ( 在 中国 清海 )
- Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
德›
格›
海›