Đọc nhanh: 海德堡 (hải đức bảo). Ý nghĩa là: Heidelberg.
海德堡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Heidelberg
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海德堡
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 听说 抓 到 海德 了
- Tôi nghe nói chúng tôi đã có Hyde.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堡›
德›
海›