Đọc nhanh: 海德 (hải đức). Ý nghĩa là: Hyde (họ). Ví dụ : - 听说抓到海德了 Tôi nghe nói chúng tôi đã có Hyde.
海德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hyde (họ)
Hyde (surname)
- 听说 抓 到 海德 了
- Tôi nghe nói chúng tôi đã có Hyde.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海德
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 听说 抓 到 海德 了
- Tôi nghe nói chúng tôi đã có Hyde.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
海›