Đọc nhanh: 海底椰 (hải để da). Ý nghĩa là: coco de mer hay "dừa biển" (Lodoicea maldivica).
海底椰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. coco de mer hay "dừa biển" (Lodoicea maldivica)
coco de mer or"sea coconut" (Lodoicea maldivica)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海底椰
- 海底
- Đáy biển.
- 它 沉到 海底
- Nó chìm xuống đáy biển.
- 浪底 到 浪峰 仅 几厘米 或 几米 高 的 海啸 水浪
- Sóng thần chỉ cao vài cm hoặc vài mét tính từ đáy sóng đến đỉnh sóng
- 海底 捞 品牌 于 1994 年 创始 于 四川 简阳
- Thương hiệu Haidilao được thành lập năm 1994 tại Jianyang, Tứ Xuyên。
- 沦于 海底
- chìm xuống đáy biển.
- 他们 正在 建设 一条 海底 电缆 隧道
- Họ đang xây dựng một đường hầm cáp dưới biển.
- 我们 想 去 海底 捞 吃火锅
- Chúng tôi muốn đi ăn lẩu tại Haidilao.
- 海水 拍打 著 悬崖 的 底部
- Nước biển đánh vào đáy vách đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
椰›
海›