椰枣 yē zǎo
volume volume

Từ hán việt: 【da táo】

Đọc nhanh: 椰枣 (da táo). Ý nghĩa là: quả hải táng, quả chà là.

Ý Nghĩa của "椰枣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

椰枣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quả hải táng, quả chà là

一种果实

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椰枣

  • volume volume

    - nín 尝过 chángguò 椰子 yēzi fàn ma

    - Bạn đã thử cơm dừa chưa?

  • volume volume

    - 山坡 shānpō shàng yǒu 密密层层 mìmicéngcéng de 酸枣树 suānzǎoshù 很难 hěnnán 走上 zǒushàng

    - trên sườn núi, táo chua mọc chi chít rất khó lên.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ yòng 椰汁 yēzhī zuò 冰淇淋 bīngqílín

    - Chúng ta có thể dùng nước dừa để làm kem.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ zhāi 椰子 yēzi ba

    - Chúng ta cùng đi hái dừa nhé.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 甜甜的 tiántiánde zǎo

    - Tôi thích ăn quả táo ngọt.

  • volume volume

    - 鳄梨 èlí 椰汁 yēzhī 可以 kěyǐ ràng de 皮肤 pífū 水润 shuǐrùn 光滑 guānghuá

    - Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.

  • volume volume

    - zài 头发 tóufà 上涂 shàngtú le 椰油 yēyóu

    - Cô ấy bôi dầu dừa lên tóc.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 新鲜 xīnxiān de 椰肉 yēròu

    - Tôi thích ăn cơm dừa tươi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Táo , Tảo
    • Nét bút:一丨フ丨ノ丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBY (木月卜)
    • Bảng mã:U+67A3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Yē , Yé
    • Âm hán việt: Da , Gia
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSJL (木尸十中)
    • Bảng mã:U+6930
    • Tần suất sử dụng:Trung bình