海椰子 hǎi yēzi
volume volume

Từ hán việt: 【hải da tử】

Đọc nhanh: 海椰子 (hải da tử). Ý nghĩa là: coco de mer hay "dừa biển" (Lodoicea maldivica).

Ý Nghĩa của "海椰子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

海椰子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. coco de mer hay "dừa biển" (Lodoicea maldivica)

coco de mer or"sea coconut" (Lodoicea maldivica)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海椰子

  • volume volume

    - nín 尝过 chángguò 椰子 yēzi fàn ma

    - Bạn đã thử cơm dừa chưa?

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 海滨 hǎibīn 玩耍 wánshuǎ

    - Trẻ em đang chơi đùa ở bờ biển.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 房子 fángzi 濒海 bīnhǎi

    - Nhà của họ sát biển.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ zhāi 椰子 yēzi ba

    - Chúng ta cùng đi hái dừa nhé.

  • volume volume

    - 椰树 yēshù zài 海边 hǎibiān hěn 常见 chángjiàn

    - Cây dừa rất phổ biến ở bờ biển.

  • volume volume

    - zài 市场 shìchǎng shàng mǎi le 几个 jǐgè 椰子 yēzi

    - Anh ấy đã mua vài trái dừa ở chợ.

  • volume volume

    - zài 椰子树 yēzishù xià 打了个 dǎlegè dǔn

    - Anh ấy ngủ trưa dưới cây dừa.

  • volume volume

    - 子公司 zǐgōngsī zài 海外 hǎiwài 运营 yùnyíng

    - Công ty con hoạt động ở nước ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Yē , Yé
    • Âm hán việt: Da , Gia
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSJL (木尸十中)
    • Bảng mã:U+6930
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao