Đọc nhanh: 椰油 (da du). Ý nghĩa là: dầu dừa. Ví dụ : - 椰油对皮肤很有好处。 Dầu dừa rất tốt cho da.. - 她在头发上涂了椰油。 Cô ấy bôi dầu dừa lên tóc.. - 这个面膜里含有椰油。 Mặt nạ này chứa dầu dừa.
椰油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu dừa
椰子的果肉晒干后榨的油,可供食用,也是制造高级肥皂、蜡烛和化妆品的重要原料
- 椰油 对 皮肤 很 有 好处
- Dầu dừa rất tốt cho da.
- 她 在 头发 上涂 了 椰油
- Cô ấy bôi dầu dừa lên tóc.
- 这个 面膜 里 含有 椰油
- Mặt nạ này chứa dầu dừa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椰油
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 这个 面膜 里 含有 椰油
- Mặt nạ này chứa dầu dừa.
- 他们 正在 举办 油画 展览
- Họ đang tổ chức triển lãm tranh dầu.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 他 不 爱 吃 油腻 的 东西
- anh ấy không thích ăn đồ ăn có nhiều dầu mỡ.
- 椰油 对 皮肤 很 有 好处
- Dầu dừa rất tốt cho da.
- 她 在 头发 上涂 了 椰油
- Cô ấy bôi dầu dừa lên tóc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椰›
油›