Đọc nhanh: 海尔 (hải nhĩ). Ý nghĩa là: Haier (thương hiệu thiết bị gia dụng PRC), Hale (tên). Ví dụ : - 海尔没有敌人 Hale không có bất kỳ kẻ thù nào.
海尔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Haier (thương hiệu thiết bị gia dụng PRC)
Haier (PRC household appliance brand)
✪ 2. Hale (tên)
Hale (name)
- 海尔 没有 敌人
- Hale không có bất kỳ kẻ thù nào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海尔
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 海尔 没有 敌人
- Hale không có bất kỳ kẻ thù nào.
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 什里 诺尔 ( 在 中国 清海 )
- Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
海›