Đọc nhanh: 海尔德兰 (hải nhĩ đức lan). Ý nghĩa là: Gelderland.
海尔德兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gelderland
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海尔德兰
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 海尔 没有 敌人
- Hale không có bất kỳ kẻ thù nào.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 奥黛丽 · 比德 韦尔 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Audrey Bidwell?
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 什里 诺尔 ( 在 中国 清海 )
- Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
尔›
德›
海›