Đọc nhanh: 海拉尔区 (hải lạp nhĩ khu). Ý nghĩa là: Quận Hailar, quân đoàn Mông Cổ Xailar, thuộc thành phố Hulunbuir 呼倫貝爾市 | 呼伦贝尔市 , Nội Mông.
✪ 1. Quận Hailar, quân đoàn Mông Cổ Xailar, thuộc thành phố Hulunbuir 呼倫貝爾市 | 呼伦贝尔市 , Nội Mông
Hailar district, Mongolian Xailar raion, of Hulunbuir city 呼倫貝爾市|呼伦贝尔市 [Hu1 lún bèi ěr shì], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海拉尔区
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 你 今早 找回 了 拉斐尔 的 画 吗
- Bạn đã phục hồi Raphael sáng nay?
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
尔›
拉›
海›