Đọc nhanh: 海斯 (hải tư). Ý nghĩa là: Hayes (Máy tính siêu nhỏ). Ví dụ : - 娜塔莉·海斯失踪了 Natalie Hayes mất tích.
海斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hayes (Máy tính siêu nhỏ)
Hayes (Microcomputer)
- 娜塔莉 · 海斯 失踪 了
- Natalie Hayes mất tích.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海斯
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 娜塔莉 · 海斯 失踪 了
- Natalie Hayes mất tích.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 3000 米 之下 的 海里 没有 阳光
- Biển dưới 3000m không có ánh sáng.
- 我 很快 就是 下 一个 欧内斯特 · 海明威 了
- Tôi đang trở thành Ernest Hemingway.
- 杰米 · 海耶斯 被 收入 院 了
- Jamie Hayes đã được nhận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
海›