Đọc nhanh: 海关结关 (hải quan kết quan). Ý nghĩa là: Giấy phép hải quan, giấy chứng thông quan.
海关结关 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giấy phép hải quan, giấy chứng thông quan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海关结关
- 冻结 双方 关系
- mối quan hệ song phương tạm ngừng.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 我们 需要 填写 海关 申报单
- Chúng tôi cần điền vào tờ khai hải quan.
- 山海关 有 很长 历史
- Sơn Hải Quan có lịch sử lâu đời.
- 海关 查出 了 隐藏 在 货物 中 的 海洛因
- Hải quan phát hiện ra ma túy heroin được giấu trong hàng hóa.
- 在 海关 供职 三十年
- làm việc ở hải quan 30 năm
- 海关检查 了 所有 进口 货物
- Hải quan kiểm tra tất cả hàng hóa nhập khẩu.
- 他 提醒 我 关于 结婚 的 事
- Anh ấy nhắc nhở tôi về việc kết hôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
海›
结›