Đọc nhanh: 海关局 (hải quan cục). Ý nghĩa là: Cục hải quan.
海关局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cục hải quan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海关局
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 我们 需要 填写 海关 申报单
- Chúng tôi cần điền vào tờ khai hải quan.
- 事关大局 , 厂 领导 还要 复议
- sự việc có liên quan đến đại cuộc, lãnh đạo nhà máy còn phải bàn lại.
- 海关 对 这辆 车 进行 了 检查
- Hải quan đã kiểm tra chiếc xe này.
- 山海关 有 很长 历史
- Sơn Hải Quan có lịch sử lâu đời.
- 山海关 风景 非常 美丽
- Phong cảnh ở Sơn Hải Quan rất đẹp.
- 他们 向 当局 陈述 了 他们 关心 的 问题
- Họ bày tỏ mối quan ngại của mình với chính quyền.
- 在 海关 供职 三十年
- làm việc ở hải quan 30 năm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
局›
海›