Đọc nhanh: 浮冰群 (phù băng quần). Ý nghĩa là: cây nước đá.
浮冰群 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây nước đá
ice pack
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮冰群
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 一群 狼
- Một bầy sói.
- 一群 羊
- Một đàn dê.
- 一群 孩子
- Một bầy trẻ con.
- 一群 蚂蚁 在 搬家
- Một đàn kiến đang chuyển nhà.
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
浮›
群›