Đọc nhanh: 浮点数 (phù điểm số). Ý nghĩa là: (máy tính) số dấu phẩy động, trôi nổi, thực.
浮点数 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (máy tính) số dấu phẩy động
(computing) floating-point number
✪ 2. trôi nổi
float
✪ 3. thực
real
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮点数
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 注意 小数点 位置
- Chú ý vị trí dấu phẩy thập phân.
- 这个 旅游景点 每年 都 接待 数以百万计 的 游客
- Điểm du lịch này mỗi năm đều tiếp đón hàng triệu khách du lịch.
- 初一 的 数学课 有点 难
- Môn toán lớp 7 hơi khó.
- 这 本书 叶数 有点 多
- Số trang của cuốn sách này hơi nhiều.
- 数学家 研究 焦点 位置
- Các nhà toán học nghiên cứu vị trí tiêu điểm.
- 请 在 盘点 时 记录 数量
- Vui lòng ghi lại số lượng khi kiểm kê.
- 道琼 工业 指数 回升 了 一点
- Chỉ số công nghiệp Dow Jones đã tăng trở lại trước đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
浮›
点›