Đọc nhanh: 浪谷 (lãng cốc). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) điểm thấp, Cấp độ thấp nhất, đáy của một làn sóng.
浪谷 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) điểm thấp
(fig.) low point
✪ 2. Cấp độ thấp nhất
lowest level
✪ 3. đáy của một làn sóng
trough of a wave
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浪谷
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 五谷丰登
- được mùa ngũ cốc
- 五谷丰登
- Ngũ cốc được mùa
- 五谷丰登
- hoa màu được mùa; ngũ cốc được mùa.
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浪›
谷›