Đọc nhanh: 浮冰 (phù băng). Ý nghĩa là: tảng băng.
浮冰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tảng băng
ice floe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮冰
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 他 凿冰 很 熟练
- Anh ấy đục băng rất thành thạo.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 他 在 找 冰毒
- Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.
- 他人 太浮 , 办事 不 塌实
- Anh ấy là con người nông nổi, làm việc gì cũng không xong.
- 他们 在 打冰
- Họ đang đục băng.
- 他 一再 撺掇 我学 滑冰
- anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
- 他 在 那 经营 一个 冰毒 实验室
- Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
浮›