Đọc nhanh: 浪彩板 (lãng thải bản). Ý nghĩa là: tôn lượn sóng.
浪彩板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tôn lượn sóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浪彩板
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 不 经历 风雨 怎么 见 彩虹 ,
- Không trải qua gió mưa thì làm sao thấy được cầu vồng.
- 上课时 不要 浪费时间
- Đừng lãng phí thời gian trong giờ học.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 不管 吃 多少 饭 , 也 别 浪费
- Bất kể ăn bao nhiêu cơm, cũng đừng lãng phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
板›
浪›