Đọc nhanh: 炸虾 (tạc hà). Ý nghĩa là: tôm chiên xù.
炸虾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tôm chiên xù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炸虾
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 他 没吃过 龙虾
- Anh ấy chưa từng ăn tôm hùm.
- 像是 汽车 炸弹 爆炸 之后 的 样子
- Trông giống như kết quả của một vụ đánh bom xe hơi.
- 俯冲 轰炸
- máy bay lao xuống ném bom.
- 他 被 炮弹 炸 瞎 了
- Anh ta bị bom đạn nổ mù mắt.
- 虾片 一炸 就 很 酥
- Bánh tôm chiên rất giòn.
- 鲜虾 的 价格 有点 贵
- Giá cua tươi hơi đắt.
- 他 说 今天 带我去 吃 虾 酱豆腐 米粉
- Anh ấy nói hôm nay sẽ dẫn tôi đi ăn bún đậu mắm tôm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炸›
虾›