Đọc nhanh: 浦西 (phố tây). Ý nghĩa là: Phổ Tây tại Thượng Hải; một số xem Phố tây là quá khứ của Thượng Hải và phố đông là tương lai. Ví dụ : - 这座大桥连接着浦东和浦西。 Cây cầu nối liền phố đông và phố tây Thượng Hải
✪ 1. Phổ Tây tại Thượng Hải; một số xem Phố tây là quá khứ của Thượng Hải và phố đông là tương lai
- 这座 大桥 连接 着 浦东 和 浦西
- Cây cầu nối liền phố đông và phố tây Thượng Hải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浦西
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 这座 大桥 连接 着 浦东 和 浦西
- Cây cầu nối liền phố đông và phố tây Thượng Hải
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浦›
西›