Đọc nhanh: 浮坞 (phù ổ). Ý nghĩa là: Ụ nổi.
浮坞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ụ nổi
浮坞是指做船舶出水修理用的浮动结构。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮坞
- 做人 要 扎实 , 不要 浮夸
- Làm người phải thực tế, đừng khoe khoang.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 作风 浮躁
- tác phong nông nổi.
- 作风 虚浮
- tác phong phù phiếm
- 内容 浮浅
- nội dung trống rỗng
- 作风 浮漂
- tác phong cẩu thả
- 你 的 想法 太浮
- Biện pháp của bạn không thiết thực.
- 他 的 态度 很 轻浮
- Thái độ của anh ấy rất hời hợt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坞›
浮›