Đọc nhanh: 浑括 (hỗn quát). Ý nghĩa là: tóm tắt; kết luận; tổng kết.
✪ 1. tóm tắt; kết luận; tổng kết
概括
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浑括
- 他 把 情况 跟 大家 作 了 概括 的 介绍
- anh ấy giới thiệu tóm tắt tình hình với mọi người.
- 他 的 产业 包括 房子 和 土地
- Tài sản của anh ấy bao gồm nhà và đất.
- 风俗 浑朴
- phong tục mộc mạc
- 他 站 在 边上 等待 跳水 时 浑身发抖
- Anh ta đứng bên cạnh đợi để nhảy xuống nước nhưng cơ thể run lẩy bẩy.
- 他 跑 得 浑身 汗淋淋 的
- anh ấy chạy toàn thân mồ hôi đầm đìa.
- 他 吓 得 浑身 发颤
- Anh ấy sợ đến run rẩy cả người.
- 他 浑身 都 是 泥
- Anh ấy cả người toàn là bùn.
- 他 是 个 浑朴 的 人
- Anh ấy là một người chất phác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
括›
浑›